Có 2 kết quả:

苯甲酸鈉 běn jiǎ suān nà ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚˇ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ苯甲酸钠 běn jiǎ suān nà ㄅㄣˇ ㄐㄧㄚˇ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sodium benzoate, E211 (a food preservative)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

sodium benzoate, E211 (a food preservative)

Bình luận 0